Dịch VụKinh DoanhVideosWordPress

Mua ống thép đen giá tốt – Đâu là địa chỉ uy tín?

     Bạn đang tìm kiếm giải pháp để mua ống thép đen giá tốt nhưng vẫn đảm bảo chất lượng? Với đa dạng chủng loại và ứng dụng, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Trong bài viết này, Tín Huy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ống thép đen và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Cùng theo dõi chi tiết nhé!

Khái niệm và đặc điểm của ống thép đen


     Ống thép đen là loại ống thép được sản xuất từ thép carbon, chưa qua quá trình phủ kẽm hay sơn bên ngoài. Do đó bề mặt của thép ống đen có màu đen hoặc xanh đen. Màu sắc này được hình thành từ lớp oxit sắt trong quá trình cán phôi thép nóng. Ống thép đen chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp, xây dựng. Và các ứng dụng dân dụng nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chịu lực tốt.

     Khác với ống thép mạ kẽm, ống thép đen không có lớp bảo vệ ngoài. Vì vậy chúng thích hợp sử dụng trong các môi trường không bị ảnh hưởng nhiều bởi yếu tố ăn mòn như môi trường khô ráo và không có tác động của hóa chất.

ống thép đen

Đặc tính cơ học của ống thép đen

     Ống thép đen sở hữu các đặc tính cơ học quan trọng giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật:

     • Độ cứng cao: Thép ống đen có độ cứng cao. Giúp chịu lực tốt và không dễ bị biến dạng dưới tác động của tải trọng lớn. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng, cơ khí, và các ứng dụng cần độ bền cao.

     • Khả năng chịu lực tốt: Nhờ có độ bền kéo lớn và khả năng chịu áp lực. Ống thép đen rất phù hợp để sử dụng trong các hệ thống dẫn khí, dầu, nước hoặc các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực tốt.

     • Khả năng chống mài mòn: Mặc dù không được mạ kẽm hay phủ lớp bảo vệ. Thép ống đen vẫn có khả năng chống mài mòn nhất định trong môi trường khô ráo và ít tiếp xúc với các yếu tố ăn mòn.

     • Độ dẻo dai: Ống thép đen có độ dẻo dai tốt. Có khả năng uốn cong mà không bị gãy hoặc vỡ. Giúp dễ dàng gia công, chế tạo thành các sản phẩm khác hoặc lắp đặt trong các công trình xây dựng phức tạp.

     • Độ bền cao: Sản phẩm có tuổi thọ lâu dài, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế trong suốt quá trình sử dụng.

ống thép đen

>>>> Xem thêm: Địa chỉ bán thép ống đen phi 168 uy tín và chất lượng nhất

Ống thép đen có vai trò gì trong xây dựng và công nghiệp?


     Với các đặc điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và tiết kiệm chi phí. Ống thép đen đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, nhờ tính chất cơ học ổn định, thép ống đen thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự chắc chắn, độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn.

Ứng dụng trong công nghiệp

     Ống thép đen là sự lựa chọn lý tưởng để vận chuyển các loại khí áp suất cao, dầu khí, nước thải hoặc các chất lỏng công nghiệp khác. Trong ngành dầu khí, thép ống đen được sử dụng để vận chuyển dầu, khí đốt và các sản phẩm dầu khí qua các tuyến đường dài, nhiều khu vực khác nhau. Nhờ vào giá thành hợp lý và độ bền của thép ống đen. Các công ty dầu khí có thể tiết kiệm chi phí và giảm thiểu công tác bảo trì hệ thống ống dẫn.

Ứng dụng trong xây dựng

     Trong ngành xây dựng, ống thép đen được sử dụng làm ống dẫn khí, nước, dầu và các hệ thống dẫn chất lỏng khác. Đặc biệt, các công trình yêu cầu độ chắc chắn và độ bền cao sẽ luôn ưu tiên sử dụng thép ống đen. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thép ống đen có thể bị ăn mòn trong môi trường nước và không nên sử dụng cho các hệ thống dẫn nước uống sinh hoạt.

ống thép đen

>>>> Xem thêm: Đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối thép công nghiệp hàng đầu hiện nay

Bảng thông số các loại ống thép đen phổ biến trên thị trường


     Dưới đây là bảng thông số chi tiết về các loại ống thép đen phổ biến trên thị trường. Bao gồm đường kính, độ dày, trọng lượng của từng loại ống. Thông tin này giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại ống thép đen phù hợp với yêu cầu của công trình và tính toán chi phí một cách chính xác.

Tham khảo bảng thông số ống thép đen

Đường kính (mm)
Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đường kính (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đường kính (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây)
Phi 12.7
0,8 1,41
Phi 34
1,1 5,27
Phi 90
1,4 18
0,9 1,57 1,2 5,74 1,5 19,27
1 1,73 1,4 6,65 1,8 23,04
1,1 1,89 1,5 7,1 2 25,54
1,2 2,04 1,8 8,44 2,3 29,2
1,4 2,38 2 9,32 2,5 31,88
Phi 13.8
0,7 1,36 2,3 10,72 3 37,87
0,8 1,54 2,5 11,79 3,2 40,3
0,9 1,72 3 13,54 3,5 43,92
1 1,89 3,2 14,35 4 49,9
1,1 2,07 3,5 15,8 4,5 55,8
1,2 2,24 4 18,1 5 61,63
1,4 2,57
Phi 42
1,1 6,69 6 73,07
1,5 2,76 1,2 7,28
Phi 114
1,4 22
Phi 15.9
0,8 1,79 1,4 8,45 1,5 24,8
0,9 2 1,5 9,03 1,8 29,75
1 2,2 1,7 10,19 2 33
1,1 2,41 1,8 10,76 2,3 37,9
1,2 2,61 2 11,9 2,5 41,23
1,4 3 2,3 13,58 3 49,05
1,5 3,31 2,5 14,77 3,2 52,23
1,8 3,76 3 17,4 3,5 56,97
2 4,2 3,2 18,47 4 64,81
Phi 19.1
0,8 2,17 3,5 20,04 4,5 72,58
0,9 2,42 4 22,61 5 80,27
1 2,68 4,5 25,1 6 95,44
1,2 3,18
Phi 49
1,2 8,33
Phi 127
2 36,93
1,4 3,67 1,4 9,67 2,5 46,02
1,5 3,91 1,5 10,34 3 54,96
1,8 4,61 1,8 12,33 3,2 58,52
2 5,06 2 13,64 3,5 63,86
Phi 21
1,1 3,27 2,3 15,59 4 72,68
1,2 3,55 2,5 17,05 4,5 81,43
1,4 4,1 3 20,02 5 90,11
1,5 4,37 3,2 21,26 6 107,25
1,8 5,17 3,5 23,1
Phi 140
2 41
2 5,68 4 26,1 2,3 47
2,5 7,06 4,5 29,03 2,5 51,39
3 8,2 5 31,89 3 61,3
Phi 25.4
0,9 3,26
Phi 60
1,2 10,42 3,2 65,3
1 3,61 1,3 11,15 3,5 71,37
1,1 3,96 1,4 12,12 4 80,46
1,2 4,3 1,5 12,96 4,8 96,95
1,4 4,97 1,8 15,47 5,2 104,72
1,5 5,3 2 17,13 6 120,12
1,8 6,29 2,3 19,6
Phi 168
2,3 56,15
2 6,92 2,5 21,37 2,5 61,32
Phi 27
1,1 4,16 3 25,26 3 73,2
1,2 4,52 3,2 26,8 3,5 85,35
1,3 4,85 3,5 29,21 4 96,24
1,4 5,23 4 33,09 4,8 115,62
1,5 5,58 4,5 36,89 5,2 124,56
1,8 6,62 5 40,62 5,6 133,86
2 7,29 6 48,7 6,35 152,16
2,5 9,22
Phi 76
1,2 13,21
Phi 191.8
2,5 70,29
3 10,9 1,3 14 3 84
Phi 32
0,9 4,12 1,4 15,37 3,2 89,3
1 4,56 1,5 16,45 3,5 97,5
1,1 5 1,7 18,59 4 110
1,2 5,43 1,8 19,66 4,5 125,3
1,4 6,3 2 21,78 5 138,38
1,5 6,73 2,3 24,95 5,6 154,8
1,8 7,99 2,5 27,21 6 165,3
2 8,82 3 32,23 6,35 175,3
3 12,78 3,2 34,28
Phi 219
4 126,06
3,2 13,58 3,5 37,34 4,3 136,67
3,5 14,86 4 42,38 4,8 151,56
4 16,98 4,5 47,34 5,2 163,32
Phi 38
2 10,68 5 52,23 5,6 175,68
2,3 12,18 6 62,8 6,4 199,86
2,5 13,31 6,8 210
3 15,58
Lưu ý: Dung sai trọng lượng ± 5%.
3,2 16,53
3,5 17,92
4 20,5

     ⇒ Để nhận được tư vấn chi tiết về sản phẩm và báo giá hợp lý cho các công trình của bạn. Vui lòng liên hệ với Tín Huy qua hotline 0961 949 808. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các giải pháp tối ưu về giá cả và chất lượng.

Những yếu tố cần lưu ý khi chọn mua ống thép đen


     Khi lựa chọn ống thép đen cho công trình hoặc dự án. Bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng, tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả cao. Dưới đây là các yếu tố cần lưu ý khi chọn mua thép ống đen:

Kích thước và đường kính của ống thép

     Kích thước và đường kính ống là yếu tố đầu tiên cần xác định. Vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành của hệ thống. Bạn cần chọn đúng kích thước phù hợp với mục đích sử dụng, từ hệ thống dẫn khí, dầu, nước cho đến các công trình xây dựng cần độ chắc chắn. Các ống thép đen có nhiều kích thước khác nhau. Từ nhỏ (phi 12mm) đến lớn (phi 219mm), và chiều dài có thể thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng.

ống thép đen

Độ dày của ống thép

     Độ dày của ống thép quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực, chịu áp suất và khả năng chống mài mòn. Đối với những công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao hoặc làm việc trong môi trường có tác động của lực lớn. Bạn nên chọn thép ống đen có độ dày tương ứng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các ống thép đen thường có độ dày từ 0.8mm đến 7mm.

Chất liệu và tiêu chuẩn sản xuất

     Chất liệu của ống thép đen phải được đảm bảo theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, ISO,… Chọn các sản phẩm có chứng nhận chất lượng rõ ràng giúp đảm bảo độ bền và sự an toàn trong quá trình sử dụng. Các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao. Sẽ mang lại hiệu quả và tuổi thọ lâu dài cho công trình của bạn.

Khả năng chống ăn mòn

     Ống thép đen có thể bị ăn mòn nếu tiếp xúc lâu dài với nước, hóa chất hoặc các yếu tố môi trường ẩm ướt. Nếu ống thép đen sẽ được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với các chất ăn mòn. Bạn cần lưu ý lựa chọn ống thép có lớp bảo vệ chống gỉ hoặc có phương án xử lý bề mặt như sơn chống gỉ để tăng cường độ bền và bảo vệ ống thép khỏi ăn mòn.

ống thép đen

Chi phí và ngân sách

     Chi phí là yếu tố quan trọng mà bạn không thể bỏ qua khi chọn mua ống thép đen. Tuy nhiên, đừng chỉ xem xét giá rẻ mà bỏ qua yếu tố chất lượng. Thép ống đen giá rẻ nhưng chất lượng kém có thể gây hỏng hóc và phải thay thế sớm, dẫn đến chi phí cao hơn về lâu dài. Hãy lựa chọn sản phẩm có mức giá hợp lý với chất lượng đảm bảo.

>>>> Xem thêm: Xem ngay các sản phẩm chất lượng – giá rẻ tại Tín Huy bạn nhé! 

Nhà cung cấp ống thép đen uy tín, giá tốt trên thị trường – Tín Huy


     Tín Huy là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các loại thép công nghiệp chất lượng cao. Nổi bật là ống thép đen, phục vụ nhu cầu của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với phương châm “Chất lượng vượt trội, giá cả hợp lý”. Tín Huy cam kết cung cấp các sản phẩm thép ống đen chất lượng cao với giá tốt nhất trên thị trường.

     Tín Huy nhập khẩu trực tiếp ống thép đen từ các nhà sản xuất uy tín. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các sản phẩm thép ống đen của chúng tôi luôn đảm bảo tính ổn định và bền vững. Đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

     Chúng tôi sở hữu hệ thống máy xả băng, cắt tấm, và cuốn ống hiện đạ. Giúp gia công và cắt các sản phẩm thép với độ chính xác cao và nhanh chóng. Điều này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm cung cấp cho khách hàng luôn đạt chất lượng tốt nhất và đúng yêu cầu về kích thước, độ dày.

ống thép đen

Cam kết từ Tín Huy?

     √ Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm ống thép đen của Tín Huy đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao, bền bỉ và có độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

     √ Đáp ứng mọi nhu cầu: Với khả năng gia công linh hoạt. Chúng tôi có thể đáp ứng mọi yêu cầu về sản phẩm, kích thước và quy cách, từ những đơn hàng nhỏ đến các dự án lớn.

     √ Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng tiến độ và đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong thời gian sớm nhất.

     √ Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí.

Tạm kết

     Việc chọn mua ống thép đen giá tốt không chỉ giúp bạn tối ưu chi phí mà còn đảm bảo chất lượng cho công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín. Hãy liên hệ ngay với Tín Huy qua hotline 0961 949 808 để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn!


CÔNG TY TNHH THÉP TÍN HUY

Văn Phòng: E18/29 Vĩnh Lộc,Tổ 18, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP.HCM.

Nhà Máy: 158 Quốc Lộ 1A, Ấp 2, Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An.

Điện Thoại: 028 666 00 639 – 0961 949 808

Email: theptinhuy@gmail.com

Website: tinhuysteel.com


Tìm kiếm có liên quan

     Giá ống thép đen

     Giá ống thép đen D300

     Bảng giá ống thép đen

     Kích thước ống thép đen

     Báo giá ống thép đen cỡ lớn

     Quy cách ống thép đen