Bảng giá bê tông nhẹ 2025 và Catalogue sản phẩm toàn diện từ N-EPS
Chào mừng quý khách đến với bài viết tổng quan chi tiết nhất về các giải pháp và bảng giá bê tông nhẹ từ N-EPS. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại luôn đặt ra bài toán cân bằng giữa Tốc Độ – Chi Phí – Chất Lượng, N-EPS tự hào mang đến những sản phẩm vật liệu đúc sẵn thế hệ mới, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất.
Bài viết này không chỉ là một bảng giá bê tông nhẹ đơn thuần. Đây được xem như một kim chỉ nam về vật liệu xây dựng thế hệ mới, được tạo ra để cung cấp một cái nhìn minh bạch, đầy đủ và sâu sắc nhất về các dòng sản phẩm của chúng tôi, giúp quý khách đưa ra lựa chọn đầu tư thông minh và hiệu quả cho công trình của mình.
Bê tông nhẹ N-EPS vs. Gạch xây truyền thông: Bài toán đầu tư nào hiệu quả hơn?
Trong bối cảnh ngành xây dựng đang dịch chuyển theo xu hướng bền vững, việc lựa chọn vật liệu không nung không chỉ là một quyết định mang tính xu thế mà còn thể hiện tầm nhìn và trách nhiệm với môi trường. Tuy nhiên, đứng trước một giải pháp mới như bê tông nhẹ N-EPS, câu hỏi lớn nhất của mọi chủ đầu tư vẫn là: “So với gạch xây truyền thống, giải pháp này có thực sự hiệu quả về mặt kinh tế?”
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân tích một bài toán đầu tư một cách toàn diện.
Chi phí đầu tư ban đầu: Một góc nhìn tưởng chừng mâu thuẫn
• Với gạch truyền thống: Chi phí vật tư ban đầu có vẻ rẻ, nhưng bức tranh tổng thể lại hoàn toàn khác. Quy trình thi công phải đi qua từng bước tốn kém: xây từng viên gạch, sau đó là công đoạn tô trát tỉ mỉ cả hai mặt tường. Mỗi công đoạn này không chỉ kéo dài thời gian mà còn phát sinh hàng loạt chi phí phụ trợ như thuê dàn giáo, máy móc, thiết bị xây dựng. Tất cả những chi phí đó cuối cùng đều do chủ đầu tư chi trả. Vì vậy, công trình càng kéo dài, chi phí càng đội lên và lợi ích kinh tế càng giảm sút.
• Với bê tông nhẹ N-EPS: Chi phí vật tư ban đầu cao hơn vì đây là sản phẩm đã được đúc sẵn hoàn thiện tại nhà máy. Tuy nhiên, giá trị thực sự của N-EPS nằm ở việc tối ưu hóa toàn bộ quá trình thi công: giải pháp này giúp giảm một nửa thời gian thi công phần thô, cho phép công trình bước vào giai đoạn hoàn thiện sớm vượt trội. Hãy hình dung: hai công trình khởi công cùng lúc, khi công trình xây gạch vừa xong phần thô, thì công trình sử dụng N-EPS đã sắp hoàn thiện để bàn giao.
Điều này khẳng định một chân lý trong xây dựng: “Tiết kiệm thời gian là tiết kiệm tiền”. Lợi ích này được thể hiện rõ ở cả hai phía:
• Đối với Chủ đầu tư: Thời gian thi công rút ngắn đồng nghĩa với việc giảm chi phí nhân công, giúp tối ưu hóa tổng chi phí đầu tư cho công trình.
• Đối với Nhà thầu: Việc chuyên nghiệp hóa thi công bằng sản phẩm N-EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí nhân công trên từng dự án, mà còn cho phép nhà thầu gia tăng số lượng công trình thực hiện mỗi năm, từ đó tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận một cách bền vững so với phương pháp xây dựng truyền thống.
>>>> Xem thêm: Danh sách các sản phẩm bê tông nhẹ EPS
Bối cảnh thị trường và sự ổn định đáng giá
Thực tế hiện nay, do nhà nước đang đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông, sân bay… dẫn đến tình trạng thiếu hụt cát và vật liệu xây dựng. Điều này khiến hàng loạt công ty xây dựng phải thông báo tăng giá xây dựng phần thô truyền thống.
Vậy, giải pháp nào thực sự rẻ hơn? Chúng tôi sẽ không trả lời câu hỏi này, mà để chính những chủ đầu tư thông thái tự đánh giá. Chỉ có một sự thật không thay đổi: “Riêng đối với N-EPS, suốt hơn 5 năm qua, chúng tôi tự hào vì đã giữ vững một chính sách giá ổn định giữa thị trường đầy biến động.”
Hiệu quả sử dụng lâu dài: Nơi giá trị thực sự tỏa sáng
Cùng một mức đầu tư ban đầu, bê tông nhẹ N-EPS mang lại những giá trị vượt trội về lâu dài mà gạch truyền thống không thể có được. Hãy thử hơ lửa một viên gạch, nó sẽ nóng ran và giữ nhiệt rất lâu. Ngược lại, với khả năng cách nhiệt đã được kiểm chứng (chịu được 1000°C ở một mặt mà mặt còn lại chỉ tăng 1.1°C), tường N-EPS giúp ngôi nhà của bạn luôn mát mẻ, giảm đáng kể chi phí vận hành (tiền điện) hàng tháng. Đó là chưa kể đến sự bền vững, thân thiện môi trường và khả năng có thể tái sử dụng khi cần.
Bê tông nhẹ EPS (Lỗi xốp) và bê tông bọt khí: Đâu là lựa chọn tối ưu?
Theo định hướng của Nhà nước, việc hạn chế sử dụng gạch nung để bảo vệ môi trường là một xu thế tất yếu. Để đáp ứng nhu cầu này, thị trường vật liệu nhẹ đã xuất hiện từ lâu với dòng sản phẩm bê tông bọt khí. Đây là giải pháp đã đáp ứng được tiêu chí giá rẻ, nhưng sau một thời gian phát triển đã chững lại do còn tồn tại một số nhược điểm cố hữu.
Nhận thấy thị trường cần một phân khúc sản phẩm cao cấp hơn, N-EPS đã ra đời với mục tiêu nghiên cứu và khắc phục triệt để các vấn đề đó, để tạo ra một dòng sản phẩm hoàn thiện hơn, đáp ứng những yêu cầu ngày càng khắt khe của các công trình hiện đại.
Quan điểm của chúng tôi là việc lựa chọn vật liệu nhẹ nào cũng là một bước tiến so với gạch nung. Để giúp quý khách có một quyết định sáng suốt nhất, N-EPS xin đưa ra bảng so sánh khách quan dưới đây:
Tiêu chí | Bê tông bọt khí (Phổ biến trên thị trường) | Bê tông nhẹ EPS (N-EPS – Cải tiến) |
Cấu trúc lõi | Cấu trúc rỗng, các lỗ bọt khí li ti | Lõi đặc, các hạt xốp EPS liên kết |
Độ bền va đập | Giòn, dễ mẻ vỡ khi va chạm mạnh | Dai, chịu va đập tốt, khó phá vỡ |
Khả năng chống thấm | Cấu trúc rỗng, dễ ngấm nước nếu lớp tô không kỹ | Kháng nước tự thân, lõi đặc không ngấm |
Khả năng treo đồ nặng | Kém, cần tắc kê chuyên dụng và chịu tải thấp | Rất tốt (vít trực tiếp, chịu tải >40kg) |
Liên kết tấm | Không ngàm hoặc 2 ngàm đơn giản | Hệ 4 ngàm độc quyền, kín khít |
Chi phí đầu tư | Rẻ hơn | Cao hơn |
Lựa chọn nào dành cho bạn?
– Nếu ưu tiên hàng đầu của bạn là chi phí ban đầu thấp nhất, bê tông bọt khí có thể là một lựa chọn để cân nhắc.
– Tuy nhiên, nếu bạn hướng đến một công trình chất lượng, bền vững theo thời gian, an tâm tuyệt đối về khả năng chống thấm, chống va đập và treo đồ nặng, thì bê tông nhẹ EPS của N-EPS chính là một khoản đầu tư xứng đáng và hiệu quả về lâu dài.
>>>> Xem thêm: Thông tin chi tiết về bê tông hàng rào
Khám phá công nghệ và chất lượng vượt trội của bê tông nhẹ N-EPS
Sau khi so sánh với các giải pháp khác trên thị trường, câu hỏi tiếp theo là: Điều gì đã tạo nên sự khác biệt và chất lượng vượt trội của N-EPS?
Câu trả lời nằm ở công nghệ lõi độc quyền và những con số chất lượng đã được các đơn vị kiểm định uy tín xác thực. Đây chính là những “bằng chứng thép” khẳng định giá trị và sự an tâm mà N-EPS mang lại cho mọi công trình.
Bằng chứng chất lượng ” Mắt thấy tai nghe” từ các đơn vị kiểm định
Niềm tin không đến từ lời nói, mà đến từ những con số đã được kiểm chứng. Dưới đây là những bằng chứng chất lượng thực tế từ các đơn vị kiểm định độc lập, uy tín, khẳng định giá trị vượt trội của sản phẩm N-EPS.
• Khả năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm điện năng: Khi thử nghiệm nung nóng một mặt tấm T10 lên đến gần 1000°C trong 60 phút liên tục, nhiệt độ ở mặt còn lại chỉ tăng 1.1°C và bề mặt không hề bị nứt vỡ. Điều này chứng tỏ khả năng chống nóng ưu việt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng làm mát cho công trình.
• Chống cháy đạt chuẩn EI90, an toàn tối đa: Sản phẩm tấm tường N-EPS đã được kiểm định và chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EI90, nghĩa là có khả năng duy trì tính toàn vẹn và khả năng cách nhiệt trong 90 phút dưới tác động của lửa, đảm bảo an toàn tối đa cho người và tài sản.
• Khả năng chịu tải sàn đáng kinh ngạc: Tấm sàn T8 đã được kiểm chứng có khả năng chịu tải tương đương hơn 2,2 tấn/m². Con số này đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho mọi công trình, từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp.
• An tâm treo đồ nặng: Thử nghiệm trên tấm T9/ST9 cho thấy, chỉ với một vít gỗ 70mm duy nhất, tấm có thể chịu được tải trọng 40kg treo thẳng đứng trong suốt 48 giờ mà không có bất kỳ hư hỏng nào. Điều này giải quyết triệt để nỗi lo của khách hàng về việc treo tủ bếp, kệ tivi, máy lạnh… lên tường lắp ghép.
• Độ dai và khả năng chịu va đập (Thực tế kiểm chứng): Để minh họa trực quan nhất cho độ dai của sản phẩm so với các vật liệu giòn như gạch hay bê tông bọt khí, mời quý khách xem video thử nghiệm dùng búa đập trực tiếp vào tấm bê tông nhẹ N-EPS.(https://youtube.com/shorts/fRjWGm9zbSs?si=odAqPoTn05AC1Mxx ).
>>>> Xem thêm: N-EPS – Chuyên gia hàng đầu ngành bê tông đúc sẵn tại Việt Nam
Đa năng và ứng dụng toàn diện cho mọi hạng mục
Một trong những thế mạnh lớn nhất của hệ thống N-EPS là sự đa năng, cung cấp giải pháp đồng bộ cho nhiều hạng mục khác nhau trong cùng một công trình, dù sử dụng kết cấu thép hay bê tông cốt thép.
• Giải pháp cho Tường (Tường trong và Tường ngoài): Các tấm N-EPS được ứng dụng để làm tường bao che, tường ngăn phòng cho cả trong nhà và ngoài trời. Với trọng lượng nhẹ, tấm tường giúp giảm đáng kể tải trọng lên hệ kết cấu chung của công trình, đồng thời đẩy nhanh tiến độ thi công một cách vượt trội.
• Giải pháp cho Sàn (Sàn trong nhà, ngoài trời và sân thượng): Hệ thống sàn N-EPS có thể được ứng dụng linh hoạt để làm sàn nhà, sàn gác lửng, sàn ban công và đặc biệt hiệu quả khi làm sàn sân thượng chống nóng. Khi thi công, các tấm sàn N-EPS sẽ được lắp đặt trên một hệ khung xương hoặc xà gồ chịu lực (cột dầm chính bằng thép hoặc bê tông cốt thép đều được) bên dưới. Sự kết hợp giữa tấm panel chịu tải cao và hệ kết cấu vững chắc này tạo nên một hệ sàn hoàn chỉnh, cực kỳ chắc khỏe và an toàn.
• Giải pháp cho Hàng rào: Ngoài ra, các tấm panel còn được kết hợp với hệ Cột H chuyên dụng để tạo nên hệ thống hàng rào lắp ghép bền đẹp và thi công nhanh chóng.
→ Sự đồng bộ này giúp chủ đầu tư và nhà thầu có một giải pháp toàn diện, đẩy nhanh tiến độ và đảm bảo chất lượng nhất quán cho toàn bộ công trình.
Giải pháp hàng rào bê tông lắp ghép N-EPS và báo giá tham khảo
Không chỉ là giải pháp cho tường và sàn, N-EPS còn tiên phong trong việc mang đến hệ thống hàng rào bê tông lắp ghép thế hệ mới. Đây là giải pháp khắc phục hoàn toàn những nhược điểm của hàng rào xây gạch truyền thống (tốn thời gian, chi phí cao, dễ nứt) và cả hàng rào lắp ghép kiểu cũ (quá nặng, dễ nghiêng lật).
Triết lý thiết kế tạo nên sự khác biệt
– Hệ “không vữa” bền vững: Các tấm tường rào được gài trực tiếp vào ngàm Cột H, tạo ra các khe co giãn nhiệt tự nhiên. Thiết kế này cho phép các cấu kiện tự do co giãn mà không truyền ứng suất cho nhau, giúp triệt tiêu hoàn toàn nguy cơ nứt, xé tường theo thời gian.
– An toàn vượt trội: Bằng việc sử dụng các tấm tường bê tông nhẹ/siêu nhẹ, tổng tải trọng của hàng rào N-EPS giảm đi đáng kể so với các hệ rào bê tông nặng, giúp tăng độ ổn định và khả năng chống nghiêng, lật vượt trội.
Báo giá vật tư tham khảo
Để giúp khách hàng dễ dàng dự toán chi phí, N-EPS cung cấp báo giá vật tư tham khảo theo các module chiều cao phổ biến nhất.
1. Hàng rào cao 1.83m
(Lưu ý: Giá vật tư chưa gồm nhân công, nhưng đã bao gồm kỹ thuật N-EPS hướng dẫn tận nơi)
– Vật tư đúc sẵn gồm:
• Cột H bê tông (dài 2.5m).
• Tấm tường rào (lắp 3 tấm/ô = 1.83m).
– Đơn giá vật tư:
• 655.000 VNĐ/m² (Lấy chiều dài hàng rào x 1.83m = số m2).
• Hoặc 1.200.000 VNĐ/mét dài.
2. Hàng rào cao 2.44m
(Lưu ý: Giá vật tư chưa gồm nhân công, nhưng đã bao gồm kỹ thuật N-EPS hướng dẫn tận nơi)
– Vật tư đúc sẵn gồm:
• Cột H bê tông (dài 3m).
• Tấm tường rào (lắp 4 tấm/ô = 2.44m).
– Đơn giá vật tư:
• 615.000 VNĐ/m² (Lấy chiều dài hàng rào x 2.44m = số m2).
• Hoặc 1.500.000 VNĐ/mét dài.
3. Hàng rào cao 3.05m
(Lưu ý: Giá vật tư chưa gồm nhân công, nhưng đã bao gồm kỹ thuật N-EPS hướng dẫn tận nơi)
– Vật tư đúc sẵn gồm:
• Cột H bê tông (dài 4m).
• Tấm tường rào (lắp 5 tấm/ô = 3.05m).
– Đơn giá vật tư:
• 590.000 VNĐ/m² (Lấy chiều dài hàng rào x 3.05m = số m2).
• Hoặc 1.800.000 VNĐ/mét dài.
♦ Ghi chú chung:
» Giá đã bao gồm VAT.
» Phí vận chuyển sẽ được báo riêng (hoặc miễn phí) tùy theo số lượng và địa điểm.
>>>> Xem thêm: Các hình ảnh thi công và hoàn thiện bê tông đúc sẵn từ N-EPS
Catalogue và báo giá chi tiết từng sản phẩm bê tông đúc sẵn
Phân loại sản phẩm N-EPS theo từng ứng dụng chính
Để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, N-EPS xin gợi ý các dòng sản phẩm theo từng hạng mục ứng dụng cụ thể như sau:
Giải pháp làm tường (vách trong và ngoài nhà)
– Đặc điểm: Nên ưu tiên các tấm khổ ngắn (1.22m) có hệ 4 ngàm âm dương để đảm bảo tường kín khít, chống thấm và cách âm tốt nhất.
– Sản phẩm phù hợp: T9, T10.
Giải pháp làm sàn (sàn mới và cải tạo)
– Đối với công trình xây mới: Các tấm khổ dài 2.44m là lựa chọn tối ưu về tốc độ và chi phí.
• Sản phẩm phù hợp: T6, T8, ST8, ST9. (Riêng tấm T83 khổ 3m phù hợp cho các sàn có khẩu độ đặc biệt).
– Đối với công trình cải tạo: Khi việc vận chuyển vật tư lên cao hoặc qua thang máy, hầm khó khăn, các tấm khổ ngắn 1.22m lại là giải pháp cực kỳ hiệu quả.
• Sản phẩm phù hợp: T9, T10.
Giải pháp làm hàng rào
– Khi chưa có cột (đất trống): Sử dụng combo Cột H và Tấm tường rào (ST8, ST9…) để thi công theo phương pháp lắp ghép không dùng vữa đặc trưng của N-EPS.
– Khi đã có cột sẵn (bê tông hoặc thép): Tận dụng hệ cột có sẵn, sử dụng các tấm panel N-EPS (khổ ngắn hoặc dài) để xây chèn vào giữa như gạch khổ lớn. Ưu điểm là thi công nhanh và không cần tô trát.
Các ứng dụng khác
– Làm mương, hầm kỹ thuật: Nên sử dụng các tấm khổ ngắn, có 4 ngàm âm dương để dễ dàng thi công và đảm bảo độ kín.
– Làm đôn nền, nâng sàn: Hầu hết các loại tấm N-EPS đều có thể sử dụng. Việc lựa chọn sẽ tùy thuộc vào độ dày nền cần nâng và yêu cầu chịu tải cụ thể.
>>>> Xem thêm: Thông tin chi tiết về các ứng dụng của sản phẩm bê tông đúc sẵn
BẢNG GIÁ CÁC SẢN PHẨM BÊ TÔNG ĐÚC SẴN
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh | Công dụng |
---|---|---|---|---|
Tỉ trọng 800-900 kg/ M3. Cốt liệu: xi măng, cát, hạt xốp eps, phụ gia vừa đủ | ||||
1 | Tấm Bê Tông Nhẹ N-EPS T8 | 350.000đ/m2 (520.000đ / tấm) | ![]() |
Rộng / cao: 61cm x Dài 2.44m có 2 ngàm âm dương. Cốt thép D3 @113x480mm x 2 lớp |
2 | Tấm Bê Tông Nhẹ EPS T83 | 350.000đ/m2 (525.000đ / tấm) | ![]() |
Rộng / cao: 50cm x Dài 3m có 2 ngàm âm dương. Cốt thép D3 @160 x 590mm x 2 lớp |
3 | Tấm Bê Tông Nhẹ N-EPS ST8 | 350.000đ/m2 (520.000đ / tấm) | ![]() |
Rộng / Cao: 61cm x Dài 2.44m x Dày 8cm có 2 ngàm âm dương, 2 mặt tấm xi măng SCG + 1 lớp thép gia cường. Trọng lượng: 90kg +-5kg |
4 | Tấm Bê Tông Nhẹ N-EPS ST9 | 350.000đ/m2 (520.000đ / tấm) | ![]() |
Rộng / Cao: 61cm x Dài 2.44m x Dày 10cm có 2-4 ngàm âm dương, 2 mặt tẫm xi măng SCG |
5 | Tấm Bê Tông Nhẹ N-EPS T9 | 350.000đ/m2 (260.000đ / tấm) | ![]() |
Rộng / Cao: 61cm x Dài 2.44m x Dày 9cm có 4 ngàm âm dương, 2 mặt tấm xi măng SCG |
6 | Tấm Bê Tông Nhẹ N-EPS T10 | 350.000đ/m2 (260.000đ / tấm) | ![]() |
Rộng / Cao: 61cm x Dài 2.44m x Dày 10cm có 4 ngàm âm dương, 2 lớp thép D3 |
7 | Cột Bê Tông Chữ H N-EPS | 350.000đ /mét dài | ![]() |
Làm cột hàng rào lắp ghép kết hợp với các tấm tường rào bê tông nhẹ N-EPS. |
Vật tư phụ | Công dụng | |||
---|---|---|---|---|
THỐNG KÊ SL M2 TƯỜNG, M2 SÀN TRONG NHÀ, M2 SÀN NGOÀI TRỜI ĐỂ TÍNH ĐỊNH LƯỢNG VTP NHƯ SAU: | ||||
1 | Vữa Gắn Tấm Bê Tông Nhẹ | 170.000đ /Bao 25kg | ![]() |
Dùng liên kết các tấm bê tông làm tường, sàn. Định mức TB: Tổng m2 tường/8 = số bao. Tổng m2 sàn /12= số bao. |
2 | Bộ Xử Lý Mối Nối Tường | 170.000đ /Bộ | ![]() |
Dán lưới + quét keo các vị trí mối nối. Định mức TB: Tổng m2 tường / 50 = Số bộ. |
3 | Bột bả tường Skimcoat gốc XM | 170.000đ /Bao 20kg | ![]() |
Dùng để trét, bả bề mặt tường bê tông nhẹ. Định mức TB: Tổng m2 tường / 7 = số bao cho 1 mặt tường. |
4 | Keo Chống Thấm Ron Sàn | 170.000đ /Phôi | ![]() |
Trám trít chống thấm ron sàn dạng xúc xích. Định mức TB: Tổng m2/4 = Số cây. |
5 | Lưới Chống Nứt Bề Mặt Khi Cán Nền | 350.000đ /cuộn 45m2 | ![]() |
Phủ lưới khi cán nền ngoài trời để chống nứt mặt sàn. Định mức TB: Tổng m2 / 45 = số cuộn. |
Lưu ý
– Giá vật tư bê tông nhẹ tại nhà máy. Giá chưa bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt.
– Hàng luôn sẵn kho. Đã bao gồm kỹ thuật hỗ trợ tư vấn và kỹ thuật xuống trực tiếp công trình để hướng dẫn thi công toàn quốc.
– Công ty chỉ bán hàng mới 100% do chúng tôi cung cấp, hàng chỉ có 1 loại, không phân biệt loại A, loại B. Công ty không thu mua lại bê tông của khách này để bán cho khách hàng khác nên Khách hàng phải cân nhắc số lượng hàng hóa, các hao hụt, tính toán cẩn thận trước khi đặt mua. Nếu chưa hiểu rõ vấn đề gì thì phải liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ cho đến khi đã hiểu rõ.
– Vật tư phụ là công ty dựa trên định lượng thực tế trung bình của các công trình để khách hàng tham khảo tự tính. Nếu thiếu hụt hoặc nhu cầu mua thêm báo sớm cho chúng tôi.
– Hiện nay, đã xuất hiện hàng giả, hàng nhái N-EPS trên thị trường khiến nhiều khách hàng mua phải sản phẩm giả không đạt chất lượng. (Lấy hình ảnh sản phẩm, công trình bê tông nhẹ N-EPS rồi lại lừa bán sản phẩm khác kém chất lượng).
Giải pháp thi công đồng bộ và dịch vụ hỗ trợ toàn quốc
Tại N-EPS, chúng tôi không chỉ cung cấp các tấm panel chất lượng, mà còn mang đến một giải pháp thi công đồng bộ, hoàn chỉnh từ A-Z, đảm bảo mọi công trình đều đạt được chất lượng cao nhất.
Vật tư phụ chuyên dụng
Để đảm bảo chất lượng mối nối, độ bền và tính thẩm mỹ của công trình, N-EPS cung cấp đầy đủ các vật tư phụ chuyên dụng, đã được kiểm nghiệm để tương thích hoàn hảo với sản phẩm của chúng tôi. (Bảng thông tin chi tiết về các loại vữa, keo xử lý mối nối, bột bả, lưới thủy tinh… sẽ được đặt tại đây).
Dịch vụ hỗ trợ ký thuật tận nơi – Điểm khác biệt tạo nên thương hiệu N-EPS
Chúng tôi hiểu rằng, rào cản lớn nhất khi tiếp cận một vật liệu mới chính là kỹ thuật thi công. Vì vậy, N-EPS đã xây dựng một dịch vụ hỗ trợ “có một không hai”: Với bất kỳ đơn hàng nào, đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ có mặt tận công trình của bạn (dù ở bất kỳ đâu trên toàn quốc) để trực tiếp “cầm tay chỉ việc”, hướng dẫn và chuyển giao công nghệ cho đội thợ địa phương.
Dịch vụ này đảm bảo mọi công trình sử dụng sản phẩm N-EPS đều được thi công đúng chuẩn, phát huy tối đa hiệu quả và mang lại sự an tâm tuyệt đối cho chủ đầu tư.
Liên hệ N-EPS để nhận bảng giá bê tông nhẹ và tư vấn chuyên sâu
Hành trình xây dựng một công trình chất lượng bắt đầu từ việc lựa chọn đúng giải pháp. Hy vọng rằng những phân tích và thông số chi tiết trong bài viết đã giúp quý khách có một cái nhìn toàn diện về những giá trị mà bê tông nhẹ N-EPS mang lại.
Để nhận được bảng giá bê tông nhẹ chính xác nhất, được tùy chỉnh theo đúng quy mô và địa điểm công trình của bạn, cũng như nhận được sự tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ các chuyên gia hàng đầu, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi.
Quy trình tư vấn và báo giá của N-EPS đơn giản và minh bạch
1. Liên hệ: Gọi điện trực tiếp 0528963396 (Ms. Đồng Trần) hoặc nhắn tin Zalo cho đội ngũ tư vấn.
2. Cung cấp thông tin: Chia sẻ các thông tin cơ bản về công trình của bạn (hạng mục, diện tích, địa điểm…).
3. Nhận giải pháp và báo giá: Đội ngũ N-EPS sẽ nhanh chóng phân tích và gửi lại cho bạn một báo giá chi tiết cùng những tư vấn kỹ thuật phù hợp nhất.
CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG NHẸ N-EPS
MST: 0315615864
Trụ sở: 85/2/7/35 Võ Thị Liễu, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
• Nhà máy Miền Nam: 322 Tam Tân, Tân An Hội, Củ Chi, Tp. HCM.
• Nhà máy Miền Trung: Thôn Kim Bình, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận.
• Nhà máy Miền Bắc: Đình Tổ, Thuận Thành, Bắc Ninh.
Email: betongnhehcm@gmail.com
Hotline: 0528963396 Ms. Đồng Trần
Hệ thông website chính hãng N-EPS
• Website 1: https://betongnhehcm.com/
• Website 2: https://hangraolapghep.com/
• Website 3: https://vatlieudongnam.com/
• Website 4: https://nhuadongnam.com/
Từ kiếm có liên quan
giá bê tông nhẹ 2025
bảng giá bê tông nhẹ
bảng báo giá bê tông nhẹ
chi phí bê tông nhẹ cho xây dựng
đơn giá bê tông siêu nhẹ
bê tông nhẹ giá bao nhiêu